Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần C

Capecitabine

Tên chung quốc tế Capecitabine Mã ATC L01BC06 Loại thuốc Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén 150 mg; 500 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Capecitabin hầu như không có tác dụng dược lý cho đến khi được chuyển thành fluorouracil (một thuốc chống […]

Candesartan cilexetil

Tên chung quốc tế Candesartan cilexetil Mã ATC C09CA06 Loại thuốc Chất đối kháng thụ thể angiotensin II Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 4 mg, 8 mg, 16 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Candesartan cilexetil là một tiền dược (pro-drug), khi uống được thuỷ phân ở đường tiêu hoá thành […]

Calcium folinate

Tên chung quốc tế Calcium folinate Mã ATC V03AF03 Loại thuốc Thuốc giải độc các thuốc đối kháng acid folic Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén chứa folinat calci (biểu thị dưới dạng acid folinic): 15 mg. Viên nang chứa folinat calci (biểu thị dưới dạng acid folinic): 5 mg; 25 mg. Dung dịch […]

Calcium disodium edetate

Tên chung quốc tế Calcium disodium edetate (Calcium EDTA) Mã ATC V03AB03 (các edetat) Loại thuốc Chất tạo phức, thuốc giải độc chì Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc tiêm: 200 mg/ml (5 ml, 10 ml). Thuốc kem bôi da: Natri calci edetat 10%, điều trị tổn thương và nhạy cảm của da đối với […]

DMCA.com Protection Status