Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần F

Filgrastim

Tên chung quốc tế Filgrastim Mã ATC L03AA02 Loại thuốc Yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu Dạng thuốc và hàm lượng Lọ hoặc bơm tiêm có thuốc sẵn để tiêm: 30 triệu đv (300 microgam)/ml; 48 triệu đv (480 microgam)/1,6 ml; 60 triệu đv (600 microgam)/ml; 96 triệu đv (960 microgam)/ml (lọ 0,5 […]

Ferrous dextran

Tên chung quốc tế Ferrous dextran Mã ATC Chưa có Loại thuốc Thuốc điều trị thiếu máu do thiếu sắt Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc tiêm chứa dung dịch sắt dextran tính theo sắt nguyên tố: Thuốc tiêm sắt dextran phân tử lượng thấp (biệt dược: INFeD), dùng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch: […]

Fentanyl

Tên chung quốc tế Fentanyl Mã ATC N01AH01, N02AB03 Loại thuốc Thuốc giảm đau nhóm opioid Dạng thuốc và hàm lượng Viên ngậm: 100 microgam, 200 microgam fentanyl citrat. Thuốc tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp): 100 mg/2 ml; 500 mg/10 ml. Miếng dán: Miếng dán giải phóng 25 microgam/giờ/trong 72 giờ, miếng dán giải […]

Fenoterol

Tên chung quốc tế Fenoterol Mã ATC G02CA03; R03AC04; R03CC04 Loại thuốc Thuốc chủ vận beta2 chọn lọc; thuốc giãn phế quản. Dạng thuốc và hàm lượng Fenoterol hydrobromid. Bình xịt khí dung hít định liều: 100 – 200 microgam/liều xịt (200 liều), dung dịch phun sương: 0,25 mg – 0,625 mg – 1 mg/ml. […]

Famciclovir

Famciclovir.png

Tên chung quốc tế Famciclovir Mã ATC J05AB09; S01AD07 Loại thuốc Thuốc kháng virus Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén 125 mg; 250 mg; 500 mg; 750 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Famciclovir là một chất tổng hợp, tiền chất của thuốc kháng virus penciclovir. Penciclovir được phosphoryl hóa bởi thymidin […]

DMCA.com Protection Status