Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần G

Guanethidine

Tên chung quốc tế Guanethidine Mã ATC C02CC02; S01EX01 Loại thuốc Thuốc hạ huyết áp Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 10 mg, 25 mg (dạng guanethidin monosulfat). Ống tiêm: 10 mg/ml (dạng guanethidin monosulfat). Dung dịch nhỏ mắt: 5% (10 ml). Dược lý và cơ chế tác dụng Guanethidin là thuốc ức chế […]

Gonadotropins

Tên chung quốc tế Gonadotropins Mã ATC Chorionic gonadotropin: G03GA01. Human menopausal gonadotropin (menotropin): G03GA02. Urofollitropin: G03GA04. Follitropin alpha: G03GA05. Follitropin beta (hormon tái tổ hợp FSH của người): G03GA06. Serum gonadotropin: G03GA03. Loại thuốc Hormon Gonadotropin Dạng dùng và hàm lượng Bột để pha tiêm (kèm dung môi): HCG ống 1 500 đv, 2 […]

Gonadorelin

Tên chung quốc tế Gonadorelin Mã ATC H01CA01, V04CM01 Loại thuốc Hormon giải phóng gonadotropin tổng hợp (kích thích tiết gonadotropin) Dạng thuốc và hàm lượng Bột pha tiêm gonadorelin acetat 0,8 mg và 3,2 mg/lọ. Bột pha tiêm gonadorelin hydroclorid: 100 microgam (base); 500 microgam (base)/lọ. Dược lý và cơ chế tác dụng Gonadorelin […]

Gentamicin

Tên chung quốc tế Gentamicin Mã ATC D06AX07, J01GB03, S02AA14, S01AA11, S03AA06 Loại thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycosid Dạng thuốc và hàm lượng Gentamicin được sử dụng dưới dạng sulfat, liều lượng tính theo gentamicin base. Dung dịch tiêm: 40 mg/ml (1 – 2 ml), 10 mg/ml (2 ml); Thuốc tiêm truyền (trong dung dịch […]

Gemifloxacin

Tên chung quốc tế Gemifloxacin Mã ATC J01MA15 Loại thuốc Thuốc kháng sinh, nhóm fluoroquinolon Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc được dùng dưới dạng Gemifloxacin mesylat. Hàm lượng và liều dùng tính theo gemifloxacin. Viên nén bao phim: 320 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Gemifloxacin là một kháng sinh tổng hợp […]

Gemcitabine hydrochloride

Gemcitabine-hydrochloride.png

Tên chung quốc tế Gemcitabine hydrochloride Mã ATC L01BC05 Loại thuốc Thuốc chống ung thư, nhóm chống chuyển hóa, nucleosid pyrimidin tổng hợp Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc bột: 200 mg; 1 g; 1,5 g; 2 g dùng để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Dược lý và cơ chế tác dụng Gemcitabin […]

Gatifloxacin

Gatifloxacin thuộc Danh mục nguyên liệu và thuốc thành phẩm cấm nhập khẩu để làm thuốc dùng cho người của Bộ Y tế (xem Thông tin quy chế). Các thông tin về gatifloxacin dưới đây có tính chất tham khảo. Tên chung quốc tế Gatifloxacin Mã ATC J01MA16; S01AX21 Loại thuốc Kháng sinh nhóm fluoroquinolon […]

Gatifloxacin

Gatifloxacin thuộc Danh mục nguyên liệu và thuốc thành phẩm cấm nhập khẩu để làm thuốc dùng cho người của Bộ Y tế (xem Thông tin quy chế). Các thông tin về gatifloxacin dưới đây có tính chất tham khảo. Tên chung quốc tế Gatifloxacin Mã ATC J01MA16; S01AX21 Loại thuốc Kháng sinh nhóm fluoroquinolon […]

DMCA.com Protection Status