Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần K

Ketorolac

Tên chung quốc tế Ketorolac Mã ATC M01AB15, S01BC05 Loại thuốc Giảm đau, thuốc chống viêm không steroid Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén (ketorolac trometamol): 10 mg. Ống tiêm (ketorolac trometamol): 10 mg/ml, 15 mg/ml, 30 mg/ml. Dung dịch tra mắt (ketorolac tromethamin): 0,4%; 0,5%. Dược lý và cơ chế tác dụng Ketorolac […]

Kanamycin

Tên chung quốc tế Kanamycin Mã ATC A07AA08, J01GB04, S01AA24 Loại thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycosid Dạng thuốc và hàm lượng Lọ thuốc tiêm kanamycin sulfat tương đương 500 mg hoặc 1 g kanamycin base. Nang kanamycin sulfat tương đương 500 mg kanamycin base. Dược lý và cơ chế tác dụng Kanamycin là một kháng […]

DMCA.com Protection Status