Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần M

Multienzymes (Lipase, protease etc.)

Tên chung quốc tế Multienzymes (Lipase, protease etc.) Mã ATC A09AA02 Loại thuốc Đa enzym, thuốc lợi tiêu hóa Dạng thuốc và hàm lượng Viên nang, viên nén: 8 000 đơn vị USP lipase, 30 000 đơn vị USP amylase, 30 000 đơn vị USP protease. Nang giải phóng chậm (chứa dược chất dạng vi […]

Moxifloxacin hydrochloride

Moxifloxacin-hydrochloride.png

Tên chung quốc tế Moxifloxacin hydrochloride Mã ATC J01MA14, S01AE07 Loại thuốc Kháng sinh nhóm fluoroquinolon. Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén bao phim: 400 mg. Thuốc tiêm truyền: 400 mg (250 ml), pha trong dung dịch natri clorid 0,8%. Dung dịch nhỏ mắt: 0,5% . Dược lý và cơ chế tác dụng Moxifloxacin […]

Mometasone furoate

Tên chung quốc tế Mometasone furoate Mã ATC D07AC13; D07XC03, R01AD09; R03BA07 Loại thuốc Corticosteroid (xịt qua miệng, xịt vào mũi, dùng tại chỗ). Dạng thuốc và hàm lượng Dùng tại chỗ: Kem 0,1%; thuốc xức 0,1%; thuốc mỡ 0,1% mometason furoat. Thuốc xịt qua miệng: Bột chỉ để xịt qua miệng 110 microgam (cung […]

Misoprostol

Tên chung quốc tế Misoprostol Mã ATC A02BB01, G02AD06 Loại thuốc Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và ức chế bài tiết acid, các chất tương tự prostaglandin Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 100 microgam, 200 microgam. Dược lý và cơ chế tác dụng Misoprostol là chất tổng hợp tương tự prostaglandin […]

Methylthioninium chloride (Methylene blue)

Tên chung quốc tế Methylthioninium chloride (Methylene blue) Mã ATC V03AB17; V04CG05 Loại thuốc Thuốc giải độc, sát khuẩn nhẹ Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 55 mg, 65 mg. Thuốc tiêm 10 mg/ml (1 ml, 10 ml). Dung dịch dùng ngoài 1%, hoặc dung dịch Milian gồm xanh methylen 1 g, tím gentian […]

DMCA.com Protection Status