Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần O

Oxytetracycline

Oxytetracycline.png

Tên chung quốc tế Oxytetracycline Mã ATC D06AA03; G01AA07; J01AA06; S01AA04 Loại thuốc Kháng sinh; dẫn chất tetracyclin Dạng thuốc và hàm lượng Viên nang: 250 mg oxytetracyclin (dạng hydroclorid). Dạng phối hợp: Thuốc tiêm (tiêm bắp): Dạng hydroclorid với lidocain 2%, lọ 100 mg/2 ml, 250 mg/2 ml, 500 mg/10 ml. Thuốc mỡ: Oxytetracyclin […]

Oxymetazoline hydrochloride

Tên chung quốc tế Oxymetazoline hydrochloride Mã ATC R01AA05, R01AB07, S01GA04 Loại thuốc Thuốc làm giảm sung huyết. Thuốc co mạch tại chỗ Dạng thuốc và hàm lượng Dung dịch nhỏ mũi 0,025%; 0,05%. Thuốc xịt mũi 0,05%. Dung dịch nhỏ mắt 0,025%. Dược lý và cơ chế tác dụng Oxymetazolin hydroclorid là một dẫn […]

Oxybenzon

Tên chung quốc tế Oxybenzon Loại thuốc Thuốc chắn nắng Dạng thuốc và hàm lượng Eucerin Plus dùng bôi mặt có SPF 15 (SPF: Yếu tố bảo vệ chống nắng) chứa những thành phần hoạt tính: Octyl methoxycinamat, oxybenzon, octyl salicylat và những thành phần khác: glycerin, urê, glyceryl stearat, octydodecanol, cyclomethicon, vitamin E, methylcloroisothiazolinon, […]

Orciprenalin sulfate

Tên chung quốc tế Orciprenalin sulfate (Metaproterenol sulfate) Mã ATC R03AB03; R03CB03 Loại thuốc Thuốc chủ vận thụ thể β2 -adrenergic chọn lọc một phần. Dạng thuốc và hàm lượng Dung dịch uống: 10 mg/5 ml. Viên nén: 10 mg; 20 mg. Khí dung để hít qua miệng: 0,65 mg/lần xịt định liều. Dung dịch để […]

Oral rehydration salts

Tên chung quốc tế Oral rehydration salts (ORS) Mã ATC Chưa có Loại thuốc Bù nước và điện giải Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc bột uống; viên nén sủi bọt. Thành phần gồm có muối natri, kali và glucose hoặc carbonhydrat khác (như bột gạo hoặc sacarose). Công thức chi tiết và hàm lượng […]

Oral rehydration salts

Tên chung quốc tế Oral rehydration salts (ORS) Mã ATC Chưa có Loại thuốc Bù nước và điện giải Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc bột uống; viên nén sủi bọt. Thành phần gồm có muối natri, kali và glucose hoặc carbonhydrat khác (như bột gạo hoặc sacarose). Công thức chi tiết và hàm lượng […]

Opium, Opioid analgesics

Tên chung quốc tế Opium, Opioid analgesics Mã ATC Thuốc phiện: A07DA02; N02A A02. Thuốc giảm đau Opioid: N02A; R05DA04; N01AH01; N02AB03. Loại thuốc Thuốc giảm đau Opioid Thuốc giảm đau gây nghiện Dạng thuốc và hàm lượng Chế phẩm dạng tự nhiên: Bột thuốc phiện màu nâu nhạt hoặc vàng nâu chứa 10 – […]

Octreotide acetate

Tên chung quốc tế Octreotide acetate Mã ATC H01CB02 Loại thuốc Polypeptid tổng hợp ức chế tăng trưởng, tương tự somatostatin (một hormon hạ đồi) Dạng thuốc và hàm lượng Ống tiêm hoặc lọ dung dịch 50; 100; 200; 500; 1 000 microgam/ml (tính theo octreotid) để tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền […]

DMCA.com Protection Status