Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần N

Norfloxacin

Norfloxacin.png

Tên chung quốc tế Norfloxacin Mã ATC J01MA06, S01AE02 Loại thuốc Kháng sinh nhóm quinolon (phân nhóm fluoroquinolon) Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén bao phim: 200 mg, 400 mg; Dung dịch tra mắt: 0,3%. Dược lý và cơ chế tác dụng Norfloxaxin là một thuốc kháng khuẩn nhóm quinolon (dẫn chất fluoroquinolon) tương […]

Noradrenaline

Tên chung quốc tế Noradrenaline/Norepinephrine Mã ATC C01CA03 Loại thuốc Thuốc giống thần kinh giao cảm. Thuốc chủ vận alpha/beta Dạng thuốc và hàm lượng Ống tiêm: Noradrenalin tartrat: 2 mg/ml, 200 microgam/ml; noradrenalin D-bitartrat monohydrat: 8 mg/4 ml, 1 mg/ml. Dược lý và cơ chế tác dụng Noradrenalin (NA) hoàn toàn giống catecholamin nội […]

Netilmicin

Netilmicin.png

Tên chung quốc tế Netilmicin Mã ATC J01GB07, S01AA23 Loại thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycosid Dạng thuốc và hàm lượng Dung dịch tiêm 50 mg/ml, 100 mg/ml. Dược lý và cơ chế tác dụng Netilmicin là một kháng sinh aminoglycosid bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn nhanh, phổ kháng khuẩn tương tự gentamicin […]

Neostigmine

Tên chung quốc tế Neostigmine (Synstigmine) Mã ATC N07AA01, S01EB06 Loại thuốc Thuốc kháng cholinesterase, thuốc tác dụng giống thần kinh đối giao cảm Dạng thuốc và hàm lượng Ống tiêm (neostigmin methylsulfat): 0,25 mg/1 ml; 0,5 mg/1 ml; 1 mg/ml ; 2,5 mg/ml ; 5 mg/10 ml; 10 mg/10 ml. Viên nén (neostigmin bromid): […]

Neomycin

Neomycin.png

Tên chung quốc tế Neomycin Mã ATC A01AB08, A07AA01, B05CA09, D06AX04, J01GB05, R02AB01, S01AA03, S02AA07, S03AA01 Loại thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycosid Dạng thuốc và hàm lượng Thường dùng dạng neomycin sulfat. Viên nén: 500 mg. Dung dịch uống: 125 mg/5 ml. Mỡ tra mắt: 0,5% (3 500 đv/g). Dung dịch nhỏ mắt: 0,5% (3 […]

DMCA.com Protection Status