Máy Vật lý trị liệu Quân đội

Chuyên mục: Thuốc theo vần T

Triprolidine hydrochloride

Triprolidine-hydrochloride.png

Tên chung quốc tế Triprolidine hydrochloride Mã ATC R06AX07 Loại thuốc Kháng histamin thế hệ 1, chất đối kháng thụ thể H1 Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén triprolidin 2,5 mg hoặc viên triprolidin 2,5 mg + pseudoephedrin 60 mg. Sirô triprolidin 0,25 mg/ml hoặc dạng sirô triprolidin 1,25 mg + pseudoephedrin 30 mg/ml. […]

Trimethoprim

Tên chung quốc tế Trimethoprim Mã ATC J01EA01 Loại thuốc Kháng khuẩn Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 100 mg; 200 mg. Dung dịch uống: 50 mg/ml. Thuốc tiêm: 20 mg/ml (dưới dạng lactat). Dược lý và cơ chế tác dụng Trimethoprim là một diaminopyrimidin kháng khuẩn. Trimethoprim có tác dụng kìm khuẩn hoặc […]

Trihexyphenidyl hydrochloride

Tên chung quốc tế Trihexyphenidyl hydrochloride Mã ATC N04AA01 Loại thuốc Thuốc kháng muscarin, thuốc chống loạn động, điều trị Parkinson Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén 2 mg, 5 mg; Viên nang 5 mg; Cồn ngọt 2 mg/5 ml. Dược lý và cơ chế tác dụng Trihexyphenidyl là một amin bậc 3 tổng […]

Tretinoin (topical)

Tên chung quốc tế Tretinoin (topical) Mã ATC D10AD01 Loại thuốc Retinoid dùng bôi trị trứng cá Dạng thuốc và hàm lượng Kem để bôi: 0,025%; 0,05%; 0,1% Gel: 0,01%; 0,025%; 0,04%; 0,05% Dung dịch: 0,05%. Dược lý và cơ chế tác dụng Tretinoin (acid trans retinoic; acid retinoic; acid vitamin A) là dẫn xuất […]

Tretinoin (oral)

Tên chung quốc tế Tretinoin (oral) Mã ATC L01XX14 Loại thuốc Thuốc chống ung thư Dạng thuốc và hàm lượng Viên nang 10 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Tretinoin là một retinoid, dạng acid của vitamin A (acid all-trans retinoic), dùng uống để điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy […]

Tolbutamide

Tên chung quốc tế Tolbutamide Mã ATC A10BB03, V04CA01 Loại thuốc Thuốc uống chống đái tháo đường loại sulfonylurê, ức chế kênh kali Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén 250 mg, 500 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng Tolbutamid là một sulfonylurê hạ glucose huyết thế hệ 1, dùng đường uống trong […]

Tolazoline hydrochloride

Tên chung quốc tế Tolazoline hydrochloride (benzazoline hydrochloride) Mã ATC C04AB02, M02AX02 Loại thuốc Thuốc giãn mạch ngoại vi, đối kháng thụ thể α-adrenergic. Dạng thuốc và hàm lượng Thuốc tiêm 25 mg/ml. Dược lý và cơ chế tác dụng Tolazolin là một dẫn chất của imidazolin, có cấu trúc liên quan đến phentolamin. Tolazolin […]

Tizanidine hydrochloride

Tên chung quốc tế Tizanidine hydrochloride Mã ATC M03BX02 Loại thuốc Giãn cơ xương, tác động hệ TKTW Dạng thuốc và hàm lượng Viên nén: 2 mg, 4 mg (tizanidin). Viên nang: 2 mg, 4 mg, 6 mg (tizanidin). Dược lý và cơ chế tác dụng Tizanidin là chất chủ vận alpha2-adrenergic, tác động vào […]

Tixocortol pivalate

Tên chung quốc tế Tixocortol pivalate Mã ATC A07EA05, R01AD07 Loại thuốc Corticoid dùng tại chỗ Dạng thuốc và hàm lượng Dạng hỗn dịch để phun (xịt) 1% (lọ 10 ml) hoặc bình xịt 100 – 200 liều, 1 mg/liều. Dạng hỗn dịch để bơm vào trực tràng 0,25%: Bình chứa 250 mg tixocortol/10 ml. […]

Tiotropium bromide

Tên chung quốc tế Tiotropium bromide Mã ATC R03BB04 Loại thuốc Thuốc kháng muscarinic, làm giãn phế quản tác dụng kéo dài Dạng thuốc và hàm lượng Nang cứng chứa 18 microgam bột thuốc để hít bằng dụng cụ chuyên dụng (HandiHaler). Bình đựng dung dịch hít định liều: 2,5 microgam/xịt bình chứa 60 xịt […]

DMCA.com Protection Status